Theo dõi tài sản là gì và hoạt động như thế nào?

Thủy
19/12/2025

Tìm hiểu theo dõi tài sản là gì và cách hệ thống này hoạt động, giúp doanh nghiệp quản lý tài sản hiệu quả, kiểm soát vị trí, giảm thất thoát và tối ưu vận hành.

Mục lục:

Theo dõi tài sản (Asset Tracking) là công nghệ được sử dụng để giám sát, xác định vị trí và quản lý các tài sản vật lý theo thời gian thực. Các tài sản này có thể là thiết bị, máy móc, dụng cụ, vật tư hoặc bất kỳ hạng mục nào có giá trị đối với doanh nghiệp.

Giải pháp này giúp hạn chế thất thoát, tối ưu quy trình quản lý và nâng cao hiệu quả vận hành trong hoạt động hằng ngày của doanh nghiệp.

1. Theo dõi tài sản là gì?

Theo dõi tài sản (Asset Tracking) là giải pháp kết hợp công nghệ định vị, cảm biến thông minh và nền tảng số nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về vòng đời của thiết bị, công cụ và máy móc.

Công nghệ này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều mục đích như:

  • Giám sát tài sản di động như xe cộ, pallet, container
  • Theo dõi thiết bị và dụng cụ y tế trong bệnh viện
  • Quản lý công cụ, máy móc trong nhà máy theo thời gian thực
  • Giảm thất thoát và nâng cao hiệu quả vận hành thông qua cảnh báo tự động

Trong các giải pháp hiện đại, theo dõi tài sản thường được tích hợp vào bản đồ số tương tác và bảng điều khiển phân tích dữ liệu, cho phép nhà quản lý theo dõi trực quan và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế.

Cách tiếp cận này cũng phù hợp với xu hướng Công nghiệp 4.0, logistics thông minh và quản lý cơ sở hạ tầng kết nối, góp phần thúc đẩy quá trình chuyển đổi số của doanh nghiệp.

2. Theo dõi tài sản hoạt động như thế nào trong thực tế?

Theo dõi tài sản hoạt động dựa trên các cảm biến như thẻ RFID, beacon BLE hoặc thiết bị GPS, có nhiệm vụ gửi dữ liệu vị trí về hệ thống giám sát. Dữ liệu này được xử lý và hiển thị theo thời gian thực trên bản đồ số, cho biết tài sản đang ở đâu và được ai sử dụng. Trong thực tế, quy trình theo dõi tài sản gồm 3 bước chính:

Cách công nghệ theo dõi tài sản hoạt động

Bước 1: Xác định tài sản

Mỗi tài sản được gắn một mã nhận diện riêng, có thể là thẻ RFID, beacon BLE, thiết bị GPS hoặc mã QR.

Bước 2: Thu thập và truyền dữ liệu

Các cảm biến gắn trên tài sản hoặc trong môi trường sẽ gửi tín hiệu định kỳ. Tín hiệu này được thu nhận thông qua gateway hoặc bộ thu, kết nối với Wi-Fi, Bluetooth hoặc mạng di động.

Bước 3: Hiển thị và phân tích trên nền tảng số

Dữ liệu được xử lý và hiển thị trên bản đồ số, bảng điều khiển và báo cáo tùy chỉnh. Nhà quản lý có thể biết tài sản đang ở đâu, ai sử dụng và thời gian sử dụng bao lâu. Một số hệ thống nâng cao còn ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phát hiện bất thường và dự đoán nhu cầu bảo trì.

Ví dụ, trong bệnh viện, AI có thể nhận diện các thiết bị ít được sử dụng và đề xuất phân bổ lại. Trong lĩnh vực logistics, hệ thống có thể dự đoán điểm nghẽn di chuyển và tối ưu tuyến giao hàng. Kết quả là một hệ thống định vị tài sản thông minh giúp tăng năng suất, giảm chi phí và hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu chính xác và đáng tin cậy.

Xem thêm giải pháp định vị tài sản

3. Những công nghệ chính được sử dụng trong theo dõi tài sản

Các công nghệ phổ biến nhất trong theo dõi tài sản gồm RFID, Bluetooth Low Energy (BLE), GPS, Wifi, mã QR và cảm biến IoT. Mỗi công nghệ phù hợp với những mục đích khác nhau, tùy thuộc vào loại tài sản, môi trường sử dụng và mức độ chính xác cần thiết.

Những công nghệ theo dõi tài sản được dùng nhiều nhất hiện nay:

RFID (Nhận dạng bằng sóng vô tuyến)

  • Phù hợp để theo dõi tài sản di chuyển trong không gian trong nhà. 
  • Sử dụng thẻ và đầu đọc để thu tín hiệu, không cần quét trực tiếp bằng mắt.

Bluetooth Low Energy (BLE)

  • Rất hiệu quả cho việc theo dõi trong nhà theo thời gian thực.
  • Hoạt động thông qua các beacon phát tín hiệu, được nhận diện bởi smartphone, smartwatch hoặc gateway.

GPS
Lựa chọn tốt nhất cho tài sản ngoài trời hoặc phương tiện di chuyển.
Cung cấp vị trí địa lý chính xác thông qua vệ tinh.

Hệ thống định vị Wifi (WPS)

  • Sử dụng các điểm phát Wi-Fi làm mốc định vị.
  • Phù hợp với những nơi có mạng Wifi phủ rộng như trung tâm thương mại hoặc bệnh viện.

Mã QR và mã vạch

  • Đơn giản, chi phí thấp. 
  • Cần quét thủ công nhưng rất hiệu quả trong quản lý kho và tài sản cố định.
Xem giải pháp quét mã QR và định vị

Cảm biến IoT
Không chỉ theo dõi vị trí mà còn giám sát các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm và rung động. Phù hợp cho môi trường công nghiệp và y tế.

Cảm biến IoT giúp thu thập dữ liệu toàn diện hơn ngoài vị trí, chẳng hạn như nhiệt độ hoặc rung lắc, đúng như IBM đã đề cập trong các giải pháp theo dõi của mình. Việc kết hợp các công nghệ này với bản đồ số tương tác và bảng điều khiển quản lý giúp việc theo dõi trực quan hơn, từ đó hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng và chính xác.

4. Theo dõi tài sản được dùng nhiều nhất trong những lĩnh vực nào?

Theo dõi tài sản được ứng dụng rộng rãi trong logistics, y tế, sản xuất công nghiệp, bán lẻ, xây dựng, vận tải, tổ chức sự kiện và cả nông nghiệp. Mỗi lĩnh vực dùng công nghệ này để giải quyết các bài toán về “nhìn thấy rõ tài sản”, an toàn và hiệu quả vận hành.

Một số lĩnh vực dùng nhiều nhất:

  • Logistics & vận tải: Theo dõi đội xe, hàng hóa, container; tối ưu tuyến đường và giảm thất thoát.
  • Bệnh viện & y tế: Giám sát thiết bị y tế, xe lăn, cáng… thậm chí theo dõi trẻ sơ sinh bằng vòng tay BLE.
  • Bán lẻ & trung tâm phân phối: Quản lý tồn kho theo thời gian thực; hạn chế thất thoát do trộm cắp hoặc quản lý sai.
  • Công nghiệp 4.0: Theo dõi dụng cụ, máy móc, đồ bảo hộ (PPE) trong khu sản xuất để tránh dừng máy ngoài kế hoạch.
  • Xây dựng: Quản lý vật tư, giàn giáo, xe cộ, dụng cụ ở công trình lớn để dùng đúng – đủ – kịp thời.
  • Sự kiện & hội chợ: Theo dõi hạng mục lắp dựng tạm thời, thiết bị thi công, bộ kit sản xuất.
  • Nông nghiệp: Quản lý máy kéo, cảm biến và thiết bị ngoài đồng bằng GPS và IoT.

Trong các bối cảnh này, việc kết hợp bản đồ số, định vị trong nhà, bảng điều khiển thông minhBLE giúp quản lý tài sản trực quan hơn, giảm chi phí và tăng năng suất.

5. Theo dõi tài sản mang lại lợi ích gì cho vận hành và kinh doanh?

Theo dõi tài sản giúp tối ưu vận hành, giảm thất thoát, nâng năng suất và hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu. Đồng thời, nó tăng mức độ an toàn và khả năng quản lý theo thời gian thực.

Lợi ích theo dõi tài sản mang lại trong quy trình vận hành

Các lợi ích nổi bật gồm:

  • Giảm thất lạc và mất mát: Khi vị trí tài sản được theo dõi liên tục, doanh nghiệp dễ ngăn chặn thất thoát, trộm cắp hoặc bị mang đi sai mục đích. Rất cần thiết ở bệnh viện, sân bay, công trường và trung tâm logistics.
  • Nâng hiệu quả vận hành: Dữ liệu chính xác và cập nhật giúp quản lý ra quyết định nhanh hơn, lên lịch bảo trì chủ động, giảm “điểm nghẽn” trong quy trình.
  • Tối ưu sử dụng nguồn lực: Lịch sử di chuyển cho biết tài sản bị “đắp chiếu” ở đâu, từ đó phân bổ lại thiết bị và tăng hiệu quả đầu tư cho từng hạng mục.
  • Quản lý thông minh, dễ tích hợp: Kết nối với bản đồ số tương tác, dashboard và hệ thống định vị trong nhà giúp hiển thị rõ ràng theo thời gian thực, dễ xử lý ngay khi có sự cố.
  • An toàn và tuân thủ: Hệ thống tạo nhật ký theo dõi để kiểm tra, đối soát; đồng thời hỗ trợ yêu cầu về an toàn và quy định nội bộ.

6. Triển khai hệ thống theo dõi tài sản theo từng bước như thế nào?

Việc triển khai thường gồm: khảo sát vận hành, chọn công nghệ, lắp cảm biến, tích hợp bản đồ số và theo dõi dữ liệu trên dashboard. Đặc biệt, sự phối hợp của đội ngũ sử dụng là yếu tố quyết định thành công.

Gợi ý quy trình triển khai:

  • Khảo sát vận hành: Xác định tài sản cần theo dõi, tài sản di chuyển/quan trọng, và các điểm ra vào.
  • Chọn công nghệ phù hợp: Cân nhắc RFID, BLE, GPS, QR, UWB, Wi-Fi hoặc mô hình kết hợp, tùy môi trường và độ chính xác cần thiết.
  • Tích hợp với bản đồ số: Đưa dữ liệu cảm biến lên bản đồ số tương tác để nhìn vị trí theo không gian thực tế.
  • Thiết lập dashboard và cảnh báo: Tạo báo cáo, quy tắc cảnh báo, vùng an toàn; theo dõi chuyển động bất thường.
  • Đào tạo đội ngũ: Đảm bảo nhân sự hiểu cách dùng hệ thống và đọc dữ liệu. Sự đồng thuận của đội vận hành rất quan trọng.
  • Theo dõi liên tục và tối ưu: Rà soát chỉ số, tinh chỉnh quy tắc, cập nhật vùng trên bản đồ và điều chỉnh cảm biến theo thay đổi thực tế.

7. Chi phí triển khai theo dõi tài sản là bao nhiêu? Có những mô hình tính phí nào?

Chi phí phụ thuộc vào công nghệ (BLE/RFID/GPS…), số lượng tài sản cần theo dõi và mức độ tích hợp hệ thống. Một số mô hình giá phổ biến:

Yếu tố ảnh hưởng chi phí:

  • Công nghệ: RFID thường rẻ hơn; GPS/RTLS (BLE) chính xác hơn nhưng cần hạ tầng.
  • Số lượng tài sản: quy mô càng lớn, chi phí trung bình mỗi tài sản thường giảm.
  • Loại phần mềm: SaaS trả theo kỳ; on-premise cần chi phí đầu tư ban đầu lớn hơn.
  • Tích hợp: kết nối ERP, bản đồ số, định vị trong nhà, dashboard… sẽ có giá trị cộng thêm.

Mô hình tính phí thường gặp:

  • Thuê bao theo tháng/năm (theo số tài sản hoặc khu vực)
  • Tính theo thiết bị (mua thẻ RFID, beacon BLE, gateway…)
  • Mua bản quyền trọn đời + phí bảo trì
  • Trả theo mức sử dụng (phù hợp sự kiện, dự án ngắn hạn)

8. Nên theo dõi những chỉ số/KPI nào trong asset tracking?

Theo dõi KPI giúp biến “tracking” thành công cụ quản trị thật sự.

Nhóm chỉ số vận hành:

  • Vị trí theo thời gian thực: tài sản nằm ngoài khu vực cho phép
  • Thời gian lưu lại ở từng khu vực/điểm kiểm soát
  • Lộ trình đã đi: so với lộ trình chuẩn
  • Tốc độ di chuyển trung bình: hữu ích ở nhà máy quy mô lớn

Nhóm KPI quản trị:

  • Tỷ lệ sử dụng tài sản: phát hiện tài sản ít dùng hoặc tắc nghẽn
  • Thời gian nhàn rỗi: tài sản “nằm yên” quá lâu
  • Mức giảm thất lạc/mất mát: trước và sau triển khai
  • MTBF (thời gian trung bình giữa các lần hỏng): hỗ trợ bảo trì dự đoán
  • ROI của hệ thống: tác động lên chi phí – hiệu quả

9. Theo dõi tài sản có hoạt động khi không có internet hoặc trong môi trường khắc nghiệt không?

Có. Hệ thống theo dõi tài sản vẫn có thể chạy offline hoặc trong môi trường “khó nhằn”, miễn là chọn đúng phần cứng và cách triển khai mạng.

Các lựa chọn phù hợp khi thiếu internet:

  • BLE: định vị cục bộ qua beacon và gateway
  • RFID (thụ động/chủ động): đọc thẻ không cần internet liên tục
  • Cảm biến lưu dữ liệu cục bộ: đồng bộ lại khi có mạng
  • LoRaWAN/Zigbee: truyền xa, tiết kiệm năng lượng

Ngoài ra, nhiều hệ thống có cơ chế lưu tạm (cache) và đồng bộ sau, giúp vận hành không bị gián đoạn trong vùng “mù sóng”. Với môi trường khắc nghiệt, nên chọn thiết bị đạt chuẩn chống bụi/nước/nhiệt/va đập như IP67/IP68.

10. Kết luận 

Theo dõi tài sản không còn là một lợi thế riêng biệt mà đã trở thành yếu tố chiến lược đối với những doanh nghiệp hướng tới hiệu quả, an toàn và quản trị vận hành thông minh. Trong bối cảnh chuyển đổi số ngày càng mạnh mẽ, sở hữu các giải pháp mang lại khả năng quan sát theo thời gian thực, giảm thất thoát và hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu là điều kiện quan trọng để doanh nghiệp duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh.

(Nguồn: VGM Map tổng hợp và biên dịch)

Tìm hiểu các kiến thức liên quan:

No items found.
Thank you! Your submission has been received!
Oops! Something went wrong while submitting the form.